Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
declination
/,dekli'neiʃən/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch
  • (thiên văn học) độ lệch, độ thiên
    • magnetic declination
      độ từ thiên
  • (ngôn ngữ học) biến cách
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự suy sụp, sự suy đồi
Related search result for "declination"
Comments and discussion on the word "declination"