Jump to user comments
danh từ
- sự hối tiếc; sự ân hận
- to express regret for
xin lỗi
- I express my regret for what I have done
tôi xin lỗi về việc tôi đã làm
IDIOMS
- to one's deep regret
- rất lấy làm tiếc
- to my deep regret I cannot accept your invitation
rất lấy làm tiếc là tôi không thể nhận lời mời của ông được
ngoại động từ
- hối tiếc, tiếc
- I regret being unable to came
tôi tiếc là không thể đến được
- I regret to inform you that
tôi lấy làm tiếc báo để ông hay rằng