Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
decision
/di'siʤn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án)
  • sự quyết định, quyết nghị
    • to come to (arrive at) a decision
      đi tới một quyết định
  • tính kiên quyết, tính quả quyết
    • a man of decision
      người kiên quyết
    • to lack decision
      thiếu kiên quyết
Related words
Related search result for "decision"
Comments and discussion on the word "decision"