Jump to user comments
danh từ
- sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án)
- sự quyết định, quyết nghị
- to come to (arrive at) a decision
đi tới một quyết định
- tính kiên quyết, tính quả quyết
- a man of decision
người kiên quyết
- to lack decision
thiếu kiên quyết