Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
indecisiveness
/,indi'saisivnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính do dự, tính lưỡng lự, tính không quả quyết, tính không dứt khoát, tính không quyết định
  • tính lờ mờ, tính không r
Related words
Comments and discussion on the word "indecisiveness"