Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
decipher
/di'saifə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giải (mã), sự đọc (mật mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...)
ngoại động từ
  • giải (mã), đọc (mật mã), giải đoán (chữ khó xem, chữ viết xấu, chữ cổ...)
Related words
Related search result for "decipher"
Comments and discussion on the word "decipher"