Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
deciphered
Jump to user comments
Adjective
  • được chuyển từ ngôn ngữ khó hiểu, bí ẩn sang ngôn ngữ dễ hiểu; được giải (mã), được giải đoán (chữ cổ, chữ khó xem,...)
Related search result for "deciphered"
Comments and discussion on the word "deciphered"