Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dawning
/'dɔ:niɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • bình minh, rạng đông
  • (nghĩa bóng) buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai
    • the first dawnings
      buổi đầu
  • phương đông
Related search result for "dawning"
Comments and discussion on the word "dawning"