Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for dụ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
An Dục
áp dụng
ích dụng
ứng dụng
Bùi Dục Tài
cúc dục
dụ
dụ dỗ
dục
Dục đông
dục tình
Dục thủy
dục vọng
dụng
dụng ý
dụng cụ
dưỡng dục
gia dụng
giá dụ
giá trị sử dụng
giáo dục
giáo dục học
hữu dụng
hoán dụ
huấn dụ
huyết dụ
hưởng dụng
khí dụng
khoa học ứng dụng
Lê Hoằng Dục
lòng dục
lạm dụng
lợi dụng
lưu dụng
mật dụ
mỹ dục
mộc dục
Ngân hàng tín dụng
ngoa dụ
nhân dục
nhã dụ
nhật dụng
nhục dục
phúng dụ
phủ dụ
quân dụng
sản dục
sắc dục
sử dụng
sinh dục
tác dụng
tình dục
tín dụng
túc dụng
tận dụng
tỷ dụ
thí dụ
thích dụng
thông dụng
thực dụng
thể dục
Thể Dục
thị dục
thiết dụng
thu dụng
thường dụng
tiết dục
trí dục
trọng dụng
trưng dụng
Trương Quốc Dụng
tuyển dụng
Xuân Dục