Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dòng họ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Các thế hệ con cháu cùng một tổ tiên: Công việc công chứ không phải việc của riêng gì dòng họ của ai (HCM).
Related search result for "dòng họ"
Comments and discussion on the word "dòng họ"