Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dévouement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tận tụy, sự tận tâm
    • Soigner quelqu'un avec beaucoup de dévouement
      săn sóc ai hết sức tận tâm
Related words
Related search result for "dévouement"
Comments and discussion on the word "dévouement"