Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
déplorer
Jump to user comments
ngoại động từ
thương xót
Déplorer la mort d'un ami
thương xót cái chết của một người bạn
(thân mật) không hài lòng, lấy làm tiếc
Déplorer un choix
không hài lòng về một sự lựa chọn
Related words
Antonyms:
Féliciter (se)
réjouir (se)
Related search result for
"déplorer"
Words pronounced/spelled similarly to
"déplorer"
:
déflorer
déplorer
déployer
Words contain
"déplorer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tủi duyên
tủi thân
xót thương
thương xót
Comments and discussion on the word
"déplorer"