Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déplorer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thương xót
    • Déplorer la mort d'un ami
      thương xót cái chết của một người bạn
  • (thân mật) không hài lòng, lấy làm tiếc
    • Déplorer un choix
      không hài lòng về một sự lựa chọn
Related words
Related search result for "déplorer"
Comments and discussion on the word "déplorer"