Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déflorer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phá trinh.
  • làm mất vẻ tươi, làm mất vẻ mới.
  • (từ cũ; nghĩa cũ) ngắt hoa, làm rụng hoa.
Related search result for "déflorer"
Comments and discussion on the word "déflorer"