Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démolir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phá hủy, làm sập đổ; phá hỏng
    • Démolir une maison
      phá hủy một ngôi nhà
    • Cet enfant démolit tous ses jouets
      bé này phá hỏng hết đồ chơi
  • đánh đổ
    • Démolir une doctrine
      đánh đổ một học thuyết
  • làm mất ảnh hưởng, làm giảm uy tín
    • Démolir son adversaire
      làm giảm uy tín của đối thủ
  • (thân mật) đánh chết, đập chết
    • Il le démolirait s'il le rencontrait
      nếu gặp nó anh ta sẽ đập chết
  • (thân mật) làm mệt, làm suy yếu
    • La chaleur démolit l'homme
      nóng làm mệt người
Related search result for "démolir"
Comments and discussion on the word "démolir"