Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
élaborer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (sinh vật học) luyện, chế biến
  • lập, xây dựng, soạn thảo
    • élaborer un projet de loi
      soạn thảo một dự luật
    • sève élaborée
      (thực vật học) nhựa luyện
Related search result for "élaborer"
Comments and discussion on the word "élaborer"