Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
élaborer
Jump to user comments
ngoại động từ
(sinh vật học) luyện, chế biến
lập, xây dựng, soạn thảo
élaborer un projet de loi
soạn thảo một dự luật
sève élaborée
(thực vật học) nhựa luyện
Related search result for
"élaborer"
Words pronounced/spelled similarly to
"élaborer"
:
aliboufier
alifère
Words contain
"élaborer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
soạn thảo
xây dựng
xây dựng
luyện
lập
vạch
vạch
khởi thảo
làm
Comments and discussion on the word
"élaborer"