Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
construire
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xây dựng, kiến thiết, đóng
    • Construire une maison
      xây (dựng) một ngôi nhà
    • Construire un navire
      đóng một chiếc tàu
    • Construire une théorie
      xây dựng một học thuyết
  • (toán học) vẽ, dựng
    • Construire un triangle
      vẽ một tam giác
  • (ngôn ngữ học) đặt (câu)
Related search result for "construire"
Comments and discussion on the word "construire"