Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
reconstruire
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xây dựng lại, kiến thiết lại
    • Reconstruire une ville
      xây dựng lại một thành phố
    • reconstruire sa fortune
      xây dựng lại cơ nghiệp.
Related search result for "reconstruire"
  • Words contain "reconstruire" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    tái thiết phá
Comments and discussion on the word "reconstruire"