French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- (hàng hải) tháo dây buộc (tàu)
- khởi động
- Démarrer un moteur
khởi động một động cơ
- (nghĩa bóng) khởi công
- Démarrer une affaire
khởi công một việc
nội động từ
- khởi hành
- Navire qui démarre
tàu khởi hành
- khởi động
- Moteur qui démarre
động cơ khởi động
- (nghĩa bóng) tiến triển
- Une affaire qui démarre lentement
một công việc tiến triển chậm
- (thể dục thể thao) bứt lên