Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démarier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cho ly hôn, xử cho ly dị
  • (nông nghiệp) tỉa bớt
    • Démarier des betteraves
      tỉa bớt củ cải đường
Related search result for "démarier"
Comments and discussion on the word "démarier"