Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décours
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tuần trăng khuyết, kỳ hạ huyền.
  • (y học) thời kỳ lui bệnh.
    • Mal à son décours
      bệnh đang lui.
Related search result for "décours"
Comments and discussion on the word "décours"