Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
décours
Jump to user comments
danh từ giống đực
tuần trăng khuyết, kỳ hạ huyền.
(y học) thời kỳ lui bệnh.
Mal à son décours
bệnh đang lui.
Related search result for
"décours"
Words pronounced/spelled similarly to
"décours"
:
décours
discours
Words contain
"décours"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tỉ giá
thị giá
trung lưu
lịch trình
trị thuỷ
vần xoay
thời giá
tập huấn
bài giảng
bế giảng
more...
Comments and discussion on the word
"décours"