Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
découper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chặt, cắt.
    • Découper un poulet
      chặt thịt gà.
    • Découper des images
      cắt hình (ở tờ báo...).
  • làm nổi bật.
    • Mont qui découpe sa crête à l'horizon
      ngọn núi để đỉnh nổi bật ở chân đồi.
Related search result for "découper"
Comments and discussion on the word "découper"