Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décompte
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự phân tích (thành từng khoản) (số tiền chi tiêu...).
  • số khấu trừ
    • trouver de décompte; éprouver du décompte
      thất vọng.
Related search result for "décompte"
Comments and discussion on the word "décompte"