Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décompter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khấu trừ, khấu.
nội động từ
  • đánh chuông sai giờ (so với giờ kim đang chỉ).
  • tập tính lùi.
Related search result for "décompter"
Comments and discussion on the word "décompter"