Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dã tràng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Loài cáy nhỏ hay vê cát thành những viên tròn ở bãi biển: Dã tràng xe cát bể Đông, nhọc nhằn mà chẳng nên công cán gì (cd).
Related search result for "dã tràng"
Comments and discussion on the word "dã tràng"