Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
cycle
/'saikl/
Jump to user comments
danh từ
  • (vật lý) chu ký, chu trình
    • reversible cycle
      chu trình thuận nghịch
  • (hoá học) vòng
  • tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề
  • xe đạp
nội động từ
  • quay vòng tròn theo chu kỳ
  • đi xe đạp
Related search result for "cycle"
Comments and discussion on the word "cycle"