Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
)
cell
/sel/
Jump to user comments
danh từ
phòng nhỏ
xà lim
condemned cell
xà lim giam những người bị kết án tử hình
lỗ tổ ong
(điện học) pin
dry cell
pin khô
(sinh vật học) tế bào
(chính trị) chi bộ
communist party
chi bộ đảng cộng sản
am (nhà nhỏ một gian của ẩn sĩ)
(thơ ca) túp lều tranh, căn nhà nhỏ
(thơ ca) nấm mồ
Related words
Synonyms:
jail cell
prison cell
cubicle
cellular telephone
cellular phone
cellphone
mobile phone
cadre
electric cell
Related search result for
"cell"
Words pronounced/spelled similarly to
"cell"
:
call
callow
caul
ceil
cell
'cello
cello
cellule
chela
chelae
more...
Words contain
"cell"
:
'cellist
'cello
acellular
air-cell
cancellate
cancellated
cancellation
cancelled
cancellous
cell
more...
Words contain
"cell"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chị bộ
giam cầm
chi bộ
phương trượng
xà lim
tế bào
pin
cấm cố
đơn bội
tép
more...
Comments and discussion on the word
"cell"