Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
curiosité
Jump to user comments
danh từ giống cái
tính ham biết
tính tò mò, tính thóc mách
điều lạ lùng, điều kỳ dị
(số nhiều) đồ lạ, đồ hiếm
(từ cũ, nghĩa cũ) sự chăm chú
(từ cũ, nghĩa cũ) tính thích thu thập
Related words
Antonyms:
Incuriosité
indifférence
Discrétion
réserve
Related search result for
"curiosité"
Words contain
"curiosité"
:
curiosité
incuriosité
Words contain
"curiosité"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
dòm dỏ
dòm
thoả mãn
Comments and discussion on the word
"curiosité"