Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
curiosité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính ham biết
  • tính tò mò, tính thóc mách
  • điều lạ lùng, điều kỳ dị
  • (số nhiều) đồ lạ, đồ hiếm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự chăm chú
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tính thích thu thập
Related search result for "curiosité"
Comments and discussion on the word "curiosité"