French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự kín đáo; vẻ kín đáo
- Agir avec discrétion
hành động kín đáo
- Se retirer avec discrétion
rút lui kín đáo
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự định đoạt; sự khu xử
- à discrétion
tha hồ, tuỳ ý
- Manger à discrétion
tha hồ ăn
- à la discrétion de
tùy ý; tùy ý khu xử
- S'en remettre à la discrétion de quelqu'un
phó mặc cho ai tùy ý khu xử