Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
curer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nạo vét
    • Curer un canal
      nạo vét sông đào
  • (tiếng địa phương) cạo
    • Curer un chaudron
      cạo chảo
    • se curer les dents
      xỉa răng
    • se curer les oreilles
      lấy rái tai
    • Curé, curée
Related words
Related search result for "curer"
Comments and discussion on the word "curer"