Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écurer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (kỹ thuật) gỡ xơ (bàn chải len)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cọ rửa
    • écurer des chaudrons
      cọ rửa nồi
Related search result for "écurer"
Comments and discussion on the word "écurer"