Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cueillette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự hái (quả...)
  • mẻ hái (hoa quả hái được)
  • (dân tộc) học sự hái lượm
Related search result for "cueillette"
Comments and discussion on the word "cueillette"