Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
caillette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà ba hoa; người ba hoa
  • (động vật học) dạ múi khế (của loài nhai lại)
  • (tiếng địa phương) sỏi (rải lối đi ở vườn)
Related search result for "caillette"
Comments and discussion on the word "caillette"