Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
crudité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự sượng, sự sống sượng
    • Crudité des couleurs
      sự sượng của màu sắc
    • Crudité d'une expression
      sự sống sượng của một từ ngữ
  • (số nhiều) rau quả ăn uống sống
  • (số nhiều) lời sống sượng
Related words
Related search result for "crudité"
Comments and discussion on the word "crudité"