Jump to user comments
danh từ giống cái
- (số nhiều) của ngon ngọt, của ngọt
- sự êm, sự dịu, sự êm dịu
- Douceur de la voix
sự êm dịu của giọng nói
- Marcher avec douceur
đi êm
- Machine qui fonctionne avec douceur
máy chạy êm
- sự nhẹ nhàng
- Gronder avec douceur
mắng nhẹ nhàng
- sự thoải mái, sự thích thú; thú
- Douceur du sommeil
thích thú của giấc ngủ
- sự âu yếm dịu dàng
- Attitude pleine de douceur
thái độ đầy âu yếm dịu dàng
- (số nhiều) lời nói dịu dàng, lời tán tỉnh
- (số nhiều, mỉa mai) lời chửi rủa
- Se dire des douceurs
chửi rủa nhau
- Voiture qui démarre en douceur
xe khởi động êm
- Filer en douceur
chuồn đi kín đáo