Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
croquer
Jump to user comments
nội động từ
  • kêu rau ráu
    • Le sucre croque
      đường kêu rau ráu
ngoại động từ
  • nhai rau ráu
    • Croquer des pâtisseries
      nhai bánh rau ráu
  • ăn ngon lành
    • Croquer une pomme
      ăn ngon lành một quả táo
  • (nghĩa bóng, thân mật) phung phí, tiêu hoang
    • Croquer l'héritage
      phung phí gia tài
  • (thông tục) vớ được
    • Croquer une poulette
      vớ được một cô
  • vẽ phác, vẽ nhanh; tả qua
    • Croquer un portrait
      vẽ nhanh một chân dung
    • à croquer
      đáng vẽ
    • Paysage à croquer
      cảnh đáng vẽ
    • croquer le marmot
      đợi chán chê
    • joli à croquer
      xinh quá
Related search result for "croquer"
Comments and discussion on the word "croquer"