Jump to user comments
danh từ
- vụ, mùa; thu hoạch của một vụ
- (số nhiều) cây trồng
- technical (industrial) crops
cây công nghiệp
- cụm, nhom, loạt, tập
- a crop of questions
một loạt câu hỏi
- a crop of bills
tập hoá đơn
- (động vật học) diều (chim)
- sự cắt tóc ngắn
- to have a close crop
cắt tóc ngắn quá
- đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu
IDIOMS
- land in crop; land under crop
- đất đang được trồng trọt cày cấy
ngoại động từ
- gieo, trồng (ruộng đất)
- to crop a land with potatoes
trồng khoai một thửa ruộng
- xén, hớt, cắt ngắn (tai, đuôi, tóc, mép sách, hàng rào...)
nội động từ
- thu hoạch
- the beans crop ped well this year
năm nay đậu thu hoạch tốt
IDIOMS
- to crop up
- nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)