Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
browse
/brauz/
Jump to user comments
danh từ
  • cành non, chồi non
  • sự gặm (cành non, chồi non)
ngoại động từ
  • cho (súc vật) gặm (cành non, chồi non)
nội động từ
  • gặm (cành non, chồi non)
  • (nghĩa bóng) đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng (một cuốn sách)
Related words
Related search result for "browse"
Comments and discussion on the word "browse"