Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
brace
/breis/
Jump to user comments
danh từ
  • vật (để) nối
  • (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng
  • đôi
    • a brace of pheasants
      một đôi gà lôi
  • (số nhiều) dây đeo quần, dây brơten; dây căng trống
  • (kỹ thuật) cái khoan quay tay; cái vặn ốc quay tay ((cũng) brace and bit)
  • (ngành in) dấu ngoặc ôm
  • (hàng hải) dây lèo
ngoại động từ
  • móc, chằng, nối cho vững; làm chắc thêm
  • (kiến trúc) chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng
  • căng (trống)
  • kết đôi, cặp đôi
  • (ngành in) đặt trong dấu ngoặc ôm
  • (hàng hải) quay hướng (buồm) bằng dây lèo
  • gắng (hết sức mình), dốc (hết nghị lực...)
    • to brace oneself up; to brace one's energies
      gắng hết sức mình, dốc hết sức mình, dốc hết nghị lực
  • làm mạnh thêm, làm cường tráng
IDIOMS
  • to brace up
    • khuyến khích, khích lệ
Related search result for "brace"
Comments and discussion on the word "brace"