Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
braced
Jump to user comments
Adjective
  • được làm cho vững chắc thêm bằng trụ ốp tường, trụ chống, hay thanh giằng
  • ở tư thế sẵn sàng đương đầu với hiểm nguy, mối nguy hiểm
Related search result for "braced"
Comments and discussion on the word "braced"