Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
brocaded
Jump to user comments
Adjective
  • được trang trí, tô điểm bằng những họa tiết nổi (bằng cách thêu hoặc dùng lực ép)
    • brocaded silk
      lụa được thêu nổi
Related words
Related search result for "brocaded"
Comments and discussion on the word "brocaded"