Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
croatian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của Croatia, người dân, hay ngôn ngữ của nước này
Noun
  • thành viên của tộc người Slavic sống ở Croatia
Related words
Related search result for "croatian"
Comments and discussion on the word "croatian"