Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
craton
Jump to user comments
Noun
  • vùng tương đối im lìm của quả đất hình thành nên khối lục địa, lục địa Precambrian
Related search result for "craton"
Comments and discussion on the word "craton"