Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
cordon
/'kɔ:dn/
Jump to user comments
danh từ
  • dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát
  • hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) ((cũng) sanitary cordon)
  • dây kim tuyến (đeo ở vai...)
  • (kiến trúc) gờ đầu tường
  • cây ăn quả xén trụi cành
Related search result for "cordon"
Comments and discussion on the word "cordon"