Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
cristal
Jump to user comments
Noun
  • tinh thể, pha lê; đồ pha lê, (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ, (định ngữ) bằng pha lê; như pha lê
Related words
Related search result for "cristal"
Comments and discussion on the word "cristal"