Từ "crystal" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "tinh thể" hoặc "đồ pha lê". Dưới đây là một số giải thích chi tiết và ví dụ sử dụng từ này:
Định nghĩa
Tinh thể (single crystal): Là một dạng vật chất rắn mà trong đó các nguyên tử hoặc phân tử được sắp xếp theo một cấu trúc có trật tự. Ví dụ: "The quartz crystal is a beautiful example of a single crystal."
Đồ pha lê: Những vật dụng làm từ pha lê, thường được sử dụng trong trang trí hoặc nghệ thuật. Ví dụ: "She bought a beautiful crystal vase."
Vật trong suốt như pha lê: Có thể đề cập đến các chất trong suốt như nước, tuyết hay mắt. Ví dụ: "The lake's surface was as smooth as crystal."
Mặt kính đồng hồ: Phần kính bảo vệ mặt đồng hồ, có thể làm từ pha lê. Ví dụ: "The watch has a scratch-resistant crystal."
Cách sử dụng nâng cao
Crystal clear: Cụm từ này có nghĩa là rất rõ ràng, trong suốt, dễ hiểu. Ví dụ: "His explanation was crystal clear."
Crystal ball: Một thuật ngữ thường được dùng để chỉ khả năng dự đoán tương lai hoặc một cách nhìn sâu sắc. Ví dụ: "I don't have a crystal ball to see what will happen next."
Biến thể của từ
Crystalline (tính từ): Có nghĩa là giống như tinh thể, trong suốt, hoặc có cấu trúc tinh thể. Ví dụ: "The crystalline structure of the ice was beautiful."
Crystallize (động từ): Có nghĩa là hình thành tinh thể hoặc làm rõ ràng một ý tưởng. Ví dụ: "The sugar will crystallize as it cools."
Từ gần giống và đồng nghĩa
Glass: Kính, thường sáng và trong suốt nhưng không phải là pha lê. Ví dụ: "The glass window let in a lot of light."
Gem: Đá quý, thường là những viên tinh thể quý giá. Ví dụ: "The ring was adorned with a sparkling gem."
Idioms và cụm động từ
Crystalize an idea: Làm cho một ý tưởng trở nên rõ ràng và cụ thể hơn. Ví dụ: "After discussing it for an hour, we finally managed to crystalize our ideas."
As clear as crystal: Một cách nói khác cho "rất rõ ràng". Ví dụ: "Her intentions were as clear as crystal."