Characters remaining: 500/500
Translation

crystal

/'kristl/
Academic
Friendly

Từ "crystal" trong tiếng Anh có nghĩa chính "tinh thể" hoặc "đồ pha lê". Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa
  1. Danh từ (noun):

    • Tinh thể (single crystal): một dạng vật chất rắn trong đó các nguyên tử hoặc phân tử được sắp xếp theo một cấu trúc trật tự. dụ: "The quartz crystal is a beautiful example of a single crystal."
    • Đồ pha lê: Những vật dụng làm từ pha lê, thường được sử dụng trong trang trí hoặc nghệ thuật. dụ: "She bought a beautiful crystal vase."
    • Vật trong suốt như pha lê: Có thể đề cập đến các chất trong suốt như nước, tuyết hay mắt. dụ: "The lake's surface was as smooth as crystal."
    • Mặt kính đồng hồ: Phần kính bảo vệ mặt đồng hồ, có thể làm từ pha lê. dụ: "The watch has a scratch-resistant crystal."
  2. Tính từ (adjective):

    • Bằng pha lê: Chỉ những thứ chất liệu pha lê hoặc đặc tính như pha lê. dụ: "The crystal chandelier sparkled in the light."
Cách sử dụng nâng cao
  • Crystal clear: Cụm từ này có nghĩa rất rõ ràng, trong suốt, dễ hiểu. dụ: "His explanation was crystal clear."
  • Crystal ball: Một thuật ngữ thường được dùng để chỉ khả năng dự đoán tương lai hoặc một cách nhìn sâu sắc. dụ: "I don't have a crystal ball to see what will happen next."
Biến thể của từ
  • Crystalline (tính từ): Có nghĩa giống như tinh thể, trong suốt, hoặc cấu trúc tinh thể. dụ: "The crystalline structure of the ice was beautiful."
  • Crystallize (động từ): Có nghĩa hình thành tinh thể hoặc làm rõ ràng một ý tưởng. dụ: "The sugar will crystallize as it cools."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Glass: Kính, thường sáng trong suốt nhưng không phải pha lê. dụ: "The glass window let in a lot of light."
  • Gem: Đá quý, thường những viên tinh thể quý giá. dụ: "The ring was adorned with a sparkling gem."
Idioms cụm động từ
  • Crystalize an idea: Làm cho một ý tưởng trở nên rõ ràng cụ thể hơn. dụ: "After discussing it for an hour, we finally managed to crystalize our ideas."
  • As clear as crystal: Một cách nói khác cho "rất rõ ràng". dụ: "Her intentions were as clear as crystal."
danh từ
  1. tinh thể
    • single crystal
      tinh thể đơn
    • organic crystal
      tinh thể hữu cơ
  2. pha lê; đồ pha lê
  3. (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...)
  4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ
  5. (định ngữ) bằng pha lê; như pha lê

Comments and discussion on the word "crystal"