Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
crisper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm co dúm lại
  • làm co quắp lại
    • Crispé par la douleur
      co quắp lại vì đau
  • (thân mật) làm bực bội
Related words
Related search result for "crisper"
Comments and discussion on the word "crisper"