Jump to user comments
danh từ
- chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm
- (thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trường ((cũng) crawl stroke)
- sự kéo lê đi
- to go at a crawl
đi kéo lê, đi chậm rề rề, bò lê ra
nội động từ
- bò nhung nhúc, bò lúc nhúc
- the ground crawls with ants
đất nhung nhúc những kiến
- luồn cúi, quỵ luỵ
- to crawl before somebody
luồn cúi ai
- sởn gai ốc
- it makes my flesh crawl
cái đó làm tôi sởn gai ốc lên
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không giữ lời, nuốt lời, tháo lui