Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
crachotement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự nhổ vặt
  • sự cắn giấy và làm bắn mực (ngòi bút)
  • sự ọc ọc (máy thu thanh...)
Related search result for "crachotement"
Comments and discussion on the word "crachotement"