Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
craquètement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự lách tách; tiếng lách tách
  • (y học) tiếng răng lập cập
  • tiếng co co (cò kêu)
Related search result for "craquètement"
Comments and discussion on the word "craquètement"