Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
coxcomb
/'kɔkskoum/
Jump to user comments
danh từ
  • công tử bột
  • người tự phụ, người tự mãn, người hợm hĩnh
Related words
Related search result for "coxcomb"
Comments and discussion on the word "coxcomb"