Jump to user comments
danh từ
- cái lược
- a rake (large-tooth, dressing) comb
lượt thưa
- (nghành dệt) bàn chải len
- đỉnh, chóp, ngọn đầu (núi, sóng...)
- (nghĩa bóng) tính kiêu ngạo
- to cut someone's comb
làm cho ai mất kiêu ngạo, làm cho ai cụt vòi
ngoại động từ
nội động từ
- nổi cuồn cuộn, dập dồn (sóng)
IDIOMS
- to comb out
- chải cho hết rối, gỡ (tóc)
- lùng sục, bắt bớ, ráp (những người tình nghi...)
- thải, thải hồi (những thứ, những người không cần thiết)
- (thông tục) vét sạch (người để đưa ra mặt trận; hàng trong kho...)
- to comb somebody's hair for him