Characters remaining: 500/500
Translation

comb

/koum/
Academic
Friendly

Giải thích từ "comb"

Từ "comb" trong tiếng Anh hai nghĩa chính được sử dụng như danh từ động từ.

1. Danh từ "comb"
  • Định nghĩa: "Comb" một dụng cụ dùng để chải tóc hoặc lông thú, thường răng (lỗ nhỏ) để gỡ rối hoặc tạo kiểu tóc.
  • dụ:

    • She used a comb to style her hair before going out. ( ấy đã sử dụng một cái lược để tạo kiểu tóc trước khi ra ngoài.)
  • Biến thể nghĩa khác:

    • Large-tooth comb: cái lược thưa, thường dùng để chải tóc ướt hoặc tóc dày.
    • Small-tooth comb: cái lược bí, dùng để tạo kiểu tóc mịn hoặc chải tóc khô.
    • Cock's comb: mào , chỉ phần thịttrên đầu gà trống.
    • To cut someone's comb: nghĩa bóng làm cho ai đó mất đi sự kiêu ngạo hoặc quyền lực của họ.
2. Động từ "comb"
  • Định nghĩa: "Comb" cũng có thể được dùng như một động từ, nghĩa chải tóc hoặc các thứ khác, hoặc tìm kiếm kỹ lưỡng.
  • dụ:

    • He will comb his hair before the meeting. (Anh ấy sẽ chải tóc trước cuộc họp.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • To comb out: có nghĩa chải để gỡ rối, thường dùng trong ngữ cảnh chải tóc hoặc lông thú.
    • To comb through: tìm kiếm kỹ lưỡng, dụ như xem xét kỹ lưỡng tài liệu hoặc thông tin.
3. Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Brush: bàn chải (có thể dùng trong ngữ cảnh chải tóc nhưng hình dạng khác).
  • Rake: cái cào (một dụng cụ khác dùng để làm sạch, không giống lược nhưng có thể gây nhầm lẫn).
  • Groom: chải chuốt (có thể dùng cho động vật hoặc người, mang nghĩa chăm sóc).
4. Idioms Phrasal verbs
  • To comb someone's hair for him: giúp ai đó chải tóc.
  • To comb the area: lục soát khu vực nào đó để tìm kiếm cái đó.
5. Sử dụng trong ngữ cảnh khác
  • To comb the beach: tìm kiếm đồ vật trên bãi biển.
  • To comb through the files: xem xét kỹ lưỡng các tài liệu, thường để tìm thông tin cần thiết.
Tóm lại

Từ "comb" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. không chỉ đơn thuần một cái lược còn có thể chỉ hành động chải tóc, tìm kiếm nhiều ngữ cảnh khác.

danh từ
  1. cái lược
    • a rake (large-tooth, dressing) comb
      lượt thưa
    • a small-tooth
      lượt
  2. (nghành dệt) bàn chải len
  3. lỗ tổ ong
  4. mào ()
    • cock's comb
      mào
  5. đỉnh, chóp, ngọn đầu (núi, sóng...)
  6. (nghĩa bóng) tính kiêu ngạo
    • to cut someone's comb
      làm cho ai mất kiêu ngạo, làm cho ai cụt vòi
ngoại động từ
  1. chải (tóc, len, ngựa...)
  2. (nghĩa bóng) lùng, sục
nội động từ
  1. nổi cuồn cuộn, dập dồn (sóng)
Idioms
  • to comb out
    chải cho hết rối, gỡ (tóc)
  • to comb somebody's hair for him
    (xem) hair

Comments and discussion on the word "comb"